Từ điển Thiều Chửu
侈 - xỉ
① Phí, như xa xỉ 奢侈 tiêu phí quá độ.

Từ điển Trần Văn Chánh
侈 - xỉ
(văn) ① Lãng phí, xa xỉ: 生活奢侈 Đời sống xa xỉ; ② Khoác, khoác lác, khuếch khoác. 【侈談】xỉ đàm [chêtán] (văn) Nói khoác, nói khuếch, ba hoa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
侈 - xỉ
Dùng quá mức. Phung phí. Td: Xa xỉ.


饒侈 - nhiêu xỉ || 奢侈 - xa xỉ || 奢侈品 - xa xỉ phẩm || 奢侈稅 - xa xỉ thuế || 侈論 - xỉ luận ||